| 
									 Than cám 3A: 
									  Mã sản phẩm (Product number) : HG 08A  
									  Cỡ hạt mm (Size) : 0 - 15  
									  Độ tro khô (ash, on dry basic), Ak : Trung bình (Medium): 11,5%  
									  Giới hạn (Limit): 10,01 - 13,00 
									  Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received),Wtp : Trung bình (Medium): 8,0% Không lớn hơn (max):12,0% 
									  Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic), Vk : Trung bình (Medium) 6,5% 
									  Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic), Skch: Trung bình (Medium): 0,5% Không lớn hơn (max):0,7% 
									  Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic), Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 7350 cal/g 
									Than cám 3B: 
									  Mã sản phẩm (Product number) : HG 08B Cỡ hạt mm (Size) : 0 - 15 
									  Độ tro khô (ash, on dry basic), Ak : Trung bình (Medium): 14% 
									  Giới hạn (Limit): 13,01 - 15,00 
									  Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received),Wtp : Trung bình (Medium): 8,0% Không lớn hơn (max):12,0% 
									  Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic), Vk : Trung bình (Medium) 6,5% 
									  Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic), Skch: Trung bình (Medium): 0,5% Không lớn hơn (max):0,7% 
									  Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic), Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 7050 cal/g 
									 |